Từ "dối trá" trong tiếng Việt dùng để chỉ hành động hoặc tính cách không trung thực, có ý lừa lọc. Khi ai đó dối trá, họ không nói sự thật, mà thay vào đó là nói những điều sai lệch, tạo ra sự hiểu lầm hoặc lừa gạt người khác.
Định nghĩa:
Dối: có nghĩa là nói không thật, không đúng sự thật.
Trá: có nghĩa là lừa gạt, giả dối.
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "Anh ấy thường xuyên dối trá với bạn bè của mình."
Câu nâng cao: "Trong cuộc sống, việc dối trá không chỉ gây tổn thương cho người khác mà còn làm hại chính bản thân mình."
Cách sử dụng và nghĩa khác nhau:
Dối trá có thể dùng để chỉ hành động của con người, nhưng cũng có thể dùng để chỉ những thông tin sai lệch, ví dụ: "Thông tin trong bài báo này là dối trá."
Từ này có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "nói dối trá", "hành động dối trá".
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Lừa dối: cũng có nghĩa là hành động không trung thực, nhưng thường mang tính chất chủ động hơn.
Giả dối: có thể dùng để chỉ một người hoặc một sự việc không có thật, mang tính chất lừa gạt.
Từ liên quan:
Sự thật: đối lập với dối trá, chỉ những điều đúng, chính xác.
Trung thực: là tính cách nói thật, không lừa gạt.
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "dối trá", cần chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng người nghe hiểu đúng ý nghĩa mà bạn muốn truyền đạt. Từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực và có thể gây ra cảm giác không tốt cho người bị ám chỉ là dối trá.